machine language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
machine language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm machine language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của machine language.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
machine language
* kinh tế
ngôn ngữ máy
* kỹ thuật
ngôn ngữ đối tượng
ngôn ngữ máy
ngôn ngữ máy tính
mã đối tượng
mã máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
machine language
Similar:
computer language: a programming language designed for use on a specific class of computers
Synonyms: computer-oriented language, machine-oriented language
machine code: a set of instructions coded so that the computer can use it directly without further translation
Từ liên quan
- machine
- machinery
- machineman
- machine gun
- machine key
- machine log
- machine man
- machine oil
- machine run
- machine tap
- machine-gun
- machineless
- machinelike
- machine bolt
- machine code
- machine duct
- machine fill
- machine hall
- machine hour
- machine life
- machine load
- machine made
- machine part
- machine room
- machine shed
- machine shop
- machine time
- machine tool
- machine tray
- machine vice
- machine vise
- machine wash
- machine word
- machine work
- machine-made
- machine-shop
- machine-tool
- machine-wash
- machine cycle
- machine drill
- machine error
- machine fence
- machine knife
- machine logic
- machine piece
- machine plant
- machine rifle
- machine screw
- machine shift
- machine speed