computer language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer language.

Từ điển Anh Việt

  • computer language

    (Tech) ngôn ngữ điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ máy

    toán & tin:

    ngôn ngữ máy (tính)

    xây dựng:

    Ngôn ngữ MTĐT

Từ điển Anh Anh - Wordnet