computer art nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer art nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer art giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer art.

Từ điển Anh Việt

  • computer art

    (Tech) nghệ thuật điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer art

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nghệ thuật máy tính