computer logic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer logic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer logic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer logic.

Từ điển Anh Việt

  • computer logic

    (Tech) luận lý điện toán; mạch luận lý điện toán

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer logic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lôgic máy (tính)

    lôgic máy tính