computer paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer paper.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer paper

    paper folded to permit continuous printing controlled by a computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).