computer code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computer code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computer code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computer code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computer code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã máy tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computer code

    Similar:

    code: (computer science) the symbolic arrangement of data or instructions in a computer program or the set of such instructions