computerize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerize.

Từ điển Anh Việt

  • computerize

    /kəm'pju:təraiz/

    * ngoại động từ

    trang bị máy điện toán

    kiểm soát bằng máy điện toán; điều khiển bằng máy điện toán; thao tác bằng máy điện toán;

  • computerize

    (Tech) điện toán hóa (đ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computerize

    * kinh tế

    điều khiển bằng máy vi tính

    kiểm soát bằng máy tính

    kiểm soát bằng máy vi tính

    thao tác bằng máy tính

    thực hiện bằng máy tính

    trang bị máy tính

    vi tính hóa

    * kỹ thuật

    điện tóan hóa

    toán & tin:

    máy tính hóa

    xây dựng:

    máy tóan hóa

    điện lạnh:

    tin học hóa

    tự động hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computerize

    provide with computers

    Our office is fully computerized now

    Synonyms: computerise

    store in a computer

    computerized dictionary

    Synonyms: computerise

    Similar:

    cybernate: control a function, process, or creation by a computer

    They computerized the car industry

    we live in a cybernated age

    cybernate a factory

    Synonyms: computerise