computerized tomography operating system (ctos) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerized tomography operating system (ctos) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized tomography operating system (ctos) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized tomography operating system (ctos).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computerized tomography operating system (ctos)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống phẫu thuật cắt lớp được máy tính hóa