computerized tomography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computerized tomography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized tomography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized tomography.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
computerized tomography
a method of examining body organs by scanning them with X rays and using a computer to construct a series of cross-sectional scans along a single axis
Synonyms: computed tomography, CT, computerized axial tomography, computed axial tomography, CAT
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- computerized
- computerized war
- computerized tomography
- computerized budget sheet
- computerized budget system
- computerized tomography (ct)
- computerized axial tomography
- computerized reservation system
- computerized translation system
- computerized market timing system
- computerized branch exchange (cbx)
- computerized numeric control (cnc)
- computerized numerical control (cnc)
- computerized axial tomography scanner
- computerized tomography operating system (ctos)
- computerized maintenance management software (cmms)
- computerized maintenance and administration system (comas)