computerized axial tomography scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerized axial tomography scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized axial tomography scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized axial tomography scanner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • computerized axial tomography scanner

    a tomograph that constructs a 3-D model of an object by combining parallel planes

    Synonyms: CAT scanner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).