computerized reservation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerized reservation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized reservation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized reservation system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computerized reservation system

    * kinh tế

    hệ thống đăng ký giữ chỗ trước được điện tóan hóa