computerized numeric control (cnc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerized numeric control (cnc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized numeric control (cnc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized numeric control (cnc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computerized numeric control (cnc)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự điều khiển số máy tính hóa