computerized maintenance and administration system (comas) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computerized maintenance and administration system (comas) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized maintenance and administration system (comas) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized maintenance and administration system (comas).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computerized maintenance and administration system (comas)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống quản trị và bảo dưỡng được máy tính hóa