computerized numerical control (cnc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
computerized numerical control (cnc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computerized numerical control (cnc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computerized numerical control (cnc).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
computerized numerical control (cnc)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
điều khiển số máy tính hóa
Từ liên quan
- computerized
- computerized war
- computerized tomography
- computerized budget sheet
- computerized budget system
- computerized tomography (ct)
- computerized axial tomography
- computerized reservation system
- computerized translation system
- computerized market timing system
- computerized branch exchange (cbx)
- computerized numeric control (cnc)
- computerized numerical control (cnc)
- computerized axial tomography scanner
- computerized tomography operating system (ctos)
- computerized maintenance management software (cmms)
- computerized maintenance and administration system (comas)