cat scanner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cat scanner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cat scanner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cat scanner.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cat scanner
* kỹ thuật
y học:
máy quét chụp cắt lớp quanh trục bằng máy tính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cat scanner
Similar:
computerized axial tomography scanner: a tomograph that constructs a 3-D model of an object by combining parallel planes
Từ liên quan
- cat
- cate
- catch
- cater
- catha
- catty
- catalo
- catchy
- catena
- catgut
- cathay
- cather
- cation
- cativo
- catkin
- catmit
- catnap
- catnip
- catsup
- cattie
- cattle
- cat box
- cat eye
- cat rig
- cat-ice
- cat-lap
- cat-sup
- catalan
- catalog
- catalpa
- catarrh
- catawba
- catbird
- catboat
- catcall
- catcher
- catchup
- catclaw
- catechu
- caterer
- catfish
- cathari
- cathars
- cathaya
- cathead
- cathect
- cathode
- catline
- catling
- catmint