catty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catty.

Từ điển Anh Việt

  • catty

    /'kætiʃ/ (catty) /'kæti/

    * tính từ

    như mèo

    nham hiểm, nanh ác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catty

    any of various units of weight used in southeastern Asia (especially a Chinese measure equal to 500 grams)

    Synonyms: cattie

    Similar:

    bitchy: marked by or arising from malice

    a catty remark

    Synonyms: cattish