catty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catty.
Từ điển Anh Việt
catty
/'kætiʃ/ (catty) /'kæti/
* tính từ
như mèo
nham hiểm, nanh ác