cate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cate.
Từ điển Anh Việt
cate
* danh từ
(từ cổ, nghĩa cổ) thức ăn công phu
Từ liên quan
- cate
- cater
- catena
- catechu
- caterer
- catechin
- catechol
- category
- catenary
- catenate
- catenoid
- catering
- catechise
- catechism
- catechist
- catechize
- categorem
- categoric
- caterwaul
- catechesis
- catechetic
- catechizer
- catechumen
- categoreme
- categorial
- categories
- categorise
- categorize
- catenation
- catenulate
- catechismal
- catechistic
- categorical
- categorised
- categorized
- catercorner
- caterpillar
- cate-chisism
- catechetical
- categorizing
- catenuliform
- cater-cousin
- catering car
- catechistical
- catechization
- catecholamine
- catechutannic
- categorematic
- categorically
- categorizable