catechise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catechise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechise.

Từ điển Anh Việt

  • catechise

    /'kætikaiz/ (catechise) /'kætikizm/

    * ngoại động từ

    dạy bằng sách giáo lý vấn đáp

    dạy bằng vấn đáp

    tra hỏi chất vấn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catechise

    Similar:

    catechize: give religious instructions to

    catechize: examine through questioning and answering