caterwaul nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caterwaul nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caterwaul giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caterwaul.

Từ điển Anh Việt

  • caterwaul

    /'kætəwɔ:l/

    * danh từ

    tiếng mèo gào

    * nội động từ

    gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caterwaul

    the yowling sound made by a cat in heat

    Similar:

    yowl: utter shrieks, as of cats