caterpillar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caterpillar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caterpillar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caterpillar.

Từ điển Anh Việt

  • caterpillar

    /'kætəpilə/

    * danh từ

    sâu bướm

    (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích

    (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caterpillar

    * kỹ thuật

    dây xích

    xe xích

    cơ khí & công trình:

    máy kéo xích

    xích (đi)

    ô tô:

    xe chạy bánh xích

    xây dựng:

    xe dây xích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caterpillar

    a wormlike and often brightly colored and hairy or spiny larva of a butterfly or moth

    a large tracked vehicle that is propelled by two endless metal belts; frequently used for moving earth in construction and farm work

    Synonyms: cat