caterpillar chain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caterpillar chain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caterpillar chain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caterpillar chain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
caterpillar chain
* kỹ thuật
dây xích
cơ khí & công trình:
băng xích
xây dựng:
chuỗi dây xích
Từ liên quan
- caterpillar
- caterpillar gate
- caterpillar chain
- caterpillar crane
- caterpillar track
- caterpillar tread
- caterpillar tractor
- caterpillar vehicle
- caterpillar-tracked
- caterpillar traction
- caterpillar bulldozer
- caterpillar excavator
- caterpillar crest gate
- caterpillar dermatitis
- caterpillar contact area
- caterpillar shovel excavator
- caterpillar excavating machine