cate-chisism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cate-chisism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cate-chisism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cate-chisism.

Từ điển Anh Việt

  • cate-chisism

    /'kætikizm/

    * danh từ

    (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp

    cách dạy bằng vấn đáp

    bản câu hỏi

    to put a person through his catechism

    hỏi lục vấn ai, hỏi vặn ai, chất vấn ai