cater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cater.

Từ điển Anh Việt

  • cater

    /'keitə/

    * nội động từ

    cung cấp thực phẩm, lương thực

    phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho

    this programme caters for the masses: chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cater

    * kinh tế

    cung cấp thực phẩm

    phục vụ theo yêu cầu

    * kỹ thuật

    cung cấp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cater

    supply food ready to eat; for parties and banquets

    Similar:

    provide: give what is desired or needed, especially support, food or sustenance

    The hostess provided lunch for all the guests

    Synonyms: supply, ply