cater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cater.
Từ điển Anh Việt
cater
/'keitə/
* nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực
phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses: chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cater
* kinh tế
cung cấp thực phẩm
phục vụ theo yêu cầu
* kỹ thuật
cung cấp
Từ liên quan
- cater
- caterer
- catering
- caterwaul
- catercorner
- caterpillar
- cater-cousin
- catering car
- catering vote
- cater-cornered
- catering trade
- caternary line
- caterpillar gate
- catering business
- catering industry
- caterpillar chain
- caterpillar crane
- caterpillar track
- caterpillar tread
- catering department
- caterpillar tractor
- caterpillar vehicle
- caterpillar-tracked
- caterpillar traction
- caterpiliarophthalmia
- caterpillar bulldozer
- caterpillar excavator
- caterpillar crest gate
- caterpillar dermatitis
- caterpillar contact area
- catering facilities building
- caterpillar shovel excavator
- caterpillar excavating machine