catering facilities building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catering facilities building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catering facilities building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catering facilities building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catering facilities building
* kỹ thuật
xây dựng:
khu nhà cung cấp thực phẩm