catering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catering.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catering

    providing food and services

    Similar:

    provide: give what is desired or needed, especially support, food or sustenance

    The hostess provided lunch for all the guests

    Synonyms: supply, ply, cater

    cater: supply food ready to eat; for parties and banquets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).