cater-cousin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cater-cousin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cater-cousin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cater-cousin.

Từ điển Anh Việt

  • cater-cousin

    /'keitə,kʌzn/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố