catechumen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catechumen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechumen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechumen.

Từ điển Anh Việt

  • catechumen

    * danh từ

    người mới học đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catechumen

    a new convert being taught the principles of Christianity by a catechist

    Synonyms: neophyte