catechismal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catechismal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechismal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechismal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catechismal

    of or relating to a catechism summarizing the principles of Christianity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).