catena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catena.
Từ điển Anh Việt
catena
/kə'ti:nə/
* danh từ
dây, loạt, dãy
catena
(Tech) xâu chuỗi, kết bộ (d)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catena
* kỹ thuật
chuỗi
dây chuyền
toán & tin:
dãy (lệnh)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catena
a chain of connected ideas or passages or objects so arranged that each member is closely related to the preceding and following members (especially a series of patristic comments elucidating Christian dogma)