catenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catenary.

Từ điển Anh Việt

  • catenary

    /kə'ti:nəri/

    * danh từ

    dây xích

    * tính từ

    móc xích, tiếp nối nhau

  • catenary

    dây xích, dây chuyền, đường dây chuyền

    hydrrostatic c. đường dây xích thuỷ tĩnh

    hyperbolic c. đường dây xích hipebolic

    parabolic c. đương dây xích parabolic

    spherical c. đường dây xích cầu

    two-based c. đương dây xích hai đáy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • catenary

    * kỹ thuật

    dây chuyền

    dây xích

    đường dây

    đường dây xích

    đường võng

    xích treo chuyển tải

    toán & tin:

    đường dây chuyền

    cơ khí & công trình:

    đường dây xích (toán)

    giá treo kiểu xích

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catenary

    the curve theoretically assumed by a perfectly flexible and inextensible cord of uniform density and cross section hanging freely from two fixed points