catenation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catenation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catenation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catenation.
Từ điển Anh Việt
catenation
(Tech) xâu chuỗi, nối chuỗi, kết nối (d)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
catenation
* kỹ thuật
ghép
nối
sự ghép nối
sự kết giao
sự kết hợp
sự liên kết
toán & tin:
sự kết thành chuỗi