catechu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catechu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechu.

Từ điển Anh Việt

  • catechu

    * danh từ

    chất cao su

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • catechu

    East Indian spiny tree having twice-pinnate leaves and yellow flowers followed by flat pods; source of black catechu

    Synonyms: Jerusalem thorn, Acacia catechu

    Similar:

    black catechu: extract of the heartwood of Acacia catechu used for dyeing and tanning and preserving fishnets and sails; formerly used medicinally