black catechu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black catechu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black catechu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black catechu.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black catechu

    extract of the heartwood of Acacia catechu used for dyeing and tanning and preserving fishnets and sails; formerly used medicinally

    Synonyms: catechu

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).