black rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black rat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black rat

    * kỹ thuật

    chuột đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black rat

    common household pest originally from Asia that has spread worldwide

    Synonyms: roof rat, Rattus rattus