black rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black rat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black rat
* kỹ thuật
chuột đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black rat
common household pest originally from Asia that has spread worldwide
Synonyms: roof rat, Rattus rattus
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt