black ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black ash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black ash
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sođa thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black ash
vigorous spreading North American tree having dark brown heavy wood; leaves turn gold in autumn
Synonyms: basket ash, brown ash, hoop ash, Fraxinus nigra
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt