black ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black ice.
Từ điển Anh Việt
black ice
* danh từ
lớp băng phủ mặt đường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black ice
a thin coating of ice (as from freezing mist) on a road or sidewalk; nearly invisible but very hazardous
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt