blackcap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackcap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackcap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackcap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackcap
small brownish-grey warbler with a black crown
Synonyms: Silvia atricapilla
Similar:
black raspberry: raspberry native to eastern North America having black thimble-shaped fruit
Synonyms: blackcap raspberry, thimbleberry, Rubus occidentalis
laughing gull: small black-headed European gull
Synonyms: pewit, pewit gull, Larus ridibundus
black-capped chickadee: chickadee having a dark crown
Synonyms: Parus atricapillus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).