thimbleberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thimbleberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thimbleberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thimbleberry.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thimbleberry
Similar:
flowering raspberry: shrubby raspberry of eastern North America having showy rose to purplish flowers and red or orange thimble-shaped fruit
Synonyms: purple-flowering raspberry, Rubus odoratus
salmonberry: white-flowered raspberry of western North America and northern Mexico with thimble-shaped orange berries
Synonyms: salmon berry, Rubus parviflorus
black raspberry: raspberry native to eastern North America having black thimble-shaped fruit
Synonyms: blackcap, blackcap raspberry, Rubus occidentalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).