black tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black tea.

Từ điển Anh Việt

  • black tea

    /'blækti:/

    * danh từ

    chè đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black tea

    * kinh tế

    chè đen

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black tea

    fermented tea leaves