black tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black tea.
Từ điển Anh Việt
black tea
/'blækti:/
* danh từ
chè đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black tea
* kinh tế
chè đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black tea
fermented tea leaves
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt