blackfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
blackfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blackfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blackfly.
Từ điển Anh Việt
blackfly
* danh từ
số nhiều blackflies
giống rệp vừng, nhỏ màu đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
blackfly
blackish aphid that infests e.g. beans and sugar beets
Synonyms: bean aphid, Aphis fabae
small blackish stout-bodied biting fly having aquatic larvae; sucks the blood of birds as well as humans and other mammals
Synonyms: black fly, buffalo gnat