black fly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black fly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black fly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black fly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black fly
* kỹ thuật
y học:
ruồi đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black fly
Similar:
blackfly: small blackish stout-bodied biting fly having aquatic larvae; sucks the blood of birds as well as humans and other mammals
Synonyms: buffalo gnat
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt