black fox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black fox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black fox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black fox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black fox

    red fox in the color phase when its pelt is mostly black

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).