black box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
black box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black box.
Từ điển Anh Việt
black box
(Tech) hộp đen
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
black box
* kinh tế
hộp đen
* kỹ thuật
cụm điều khiển
hộp đen
máy ghi dữ liệu bay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
black box
equipment that records information about the performance of an aircraft during flight
Từ liên quan
- black
- blacky
- blacken
- blackly
- blackcap
- blackeye
- blackfly
- blacking
- blackish
- blackleg
- blackout
- blacktop
- black art
- black ash
- black bee
- black box
- black cap
- black cat
- black cod
- black dog
- black eye
- black fat
- black fly
- black fox
- black gum
- black haw
- black ice
- black leg
- black man
- black nut
- black oak
- black oil
- black out
- black pea
- black rat
- black red
- black rot
- black sea
- black tai
- black tea
- black tie
- black top
- black-out
- black-tie
- blackball
- blackbird
- blackbody
- blackbuck
- blackburn
- blackbutt