black box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

black box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm black box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của black box.

Từ điển Anh Việt

  • black box

    (Tech) hộp đen

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • black box

    * kinh tế

    hộp đen

    * kỹ thuật

    cụm điều khiển

    hộp đen

    máy ghi dữ liệu bay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • black box

    equipment that records information about the performance of an aircraft during flight