roof rat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roof rat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof rat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof rat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roof rat

    Similar:

    black rat: common household pest originally from Asia that has spread worldwide

    Synonyms: Rattus rattus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).