roof load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roof load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roof load

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tải trọng mái