roofer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roofer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofer.
Từ điển Anh Việt
roofer
/'ru:fə/
* danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roofer
* kỹ thuật
xây dựng:
thợ lợp (mái)
thợ lợp mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roofer
a craftsman who lays or repairs roofs