roof fall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roof fall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof fall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof fall.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roof fall

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sụt mái