roof box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roof box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roof box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roof box.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roof box
* kỹ thuật
ô tô:
mui xe đa năng
Từ liên quan
- roof
- roofy
- roofed
- roofer
- roofage
- roofing
- rooftop
- roof box
- roof fan
- roof jib
- roof lab
- roof rat
- roof tie
- roof-top
- roofless
- roofrack
- roofslab
- rooftree
- roof arch
- roof beam
- roof deck
- roof drip
- roof eave
- roof fall
- roof form
- roof gate
- roof hole
- roof limb
- roof line
- roof load
- roof peak
- roof plan
- roof rack
- roof rail
- roof rock
- roof slab
- roof span
- roof tank
- roof tile
- roof tree
- roof tube
- roof weir
- roof work
- roof-beam
- roof-deck
- roof-rack
- roof-tree
- roofframe
- rooflight
- roof board