roofing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roofing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofing.

Từ điển Anh Việt

  • roofing

    /'ru:fiɳ/

    * danh từ

    vật liệu lợp mái

    sự lợp mái

    mái, nóc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roofing

    * kỹ thuật

    lợp mái

    mái

    mái nhà

    vật liệu lợp

    xây dựng:

    công việc lợp

    sự lợp mái

    hóa học & vật liệu:

    vật liệu lợp mái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roofing

    material used to construct a roof

    the craft of a roofer

    Similar:

    roof: provide a building with a roof; cover a building with a roof