roofing material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roofing material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofing material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofing material.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roofing material
building material used in constructing roofs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- roofing
- roofing clip
- roofing deck
- roofing felt
- roofing form
- roofing iron
- roofing nail
- roofing sand
- roofing slab
- roofing tile
- roofing work
- roofing cover
- roofing glass
- roofing paint
- roofing paper
- roofing pitch
- roofing screw
- roofing slate
- roofing spike
- roofing title
- roofing asphalt
- roofing material
- roofing felt nail
- roofing materials
- roofing technique
- roofing application
- roofing oil bitumen
- roofing tiles and sheeting
- roofing and cladding element
- roofing felt producing plant
- roofing materials without protection coat